Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Nam Định

SỨ MỆNH: Phát hiện, bồi dưỡng học sinh giỏi, góp phần đào tạo hiền tài

TẦM NHÌN: Xây dựng trường chuyên chất lượng cao, vươn tầm khu vực, hội nhập quốc tế.

GIÁ TRỊ CỐT LÕI: Trí tuệ, Nhân văn, Trách nhiệm, Tự tôn, Sáng tạo.

Tin tức nhà trường

Trang chủ Tin tức nhà trường Tin vui: Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong đạt kết quả cao trong kì thi chọn HSG quốc gia năm 2015.

Tin vui: Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong đạt kết quả cao trong kì thi chọn HSG quốc gia năm 2015.

05/02/2015

Trong kì thi chọn Học sinh giỏi Quốc gia năm 2015, trường THPT chuyên Lê Hồng Phong có 90 em tham dự ở 11 bộ môn: Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tin học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp. Kết quả trường có 78/90 em đạt giải (chiếm tỉ lệ 86,7%), đứng trong top dẫn đầu toàn quốc về tỉ lệ học sinh đạt giải trong kì thi này.

Đặc biệt, ở môn Vật lý, em Nguyễn Hồng Ngọc – học sinh lớp 12 Lý đã đạt giải Nhất với số điểm 32,25. Đây là thành tích rất đáng tự hào và cũng là món quà có ý nghĩa hướng tới Lễ kỉ niệm 95 năm thành lập trường, 55 năm trường mang tên Tổng Bí thư Lê Hồng Phong được tổ chức vào tháng 3/2015.

          Sau đây là kết quả cụ thể của từng môn:

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT

GIẢI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2015 CỦA TRƯỜNG THPT CHUYÊN

 LÊ HỒNG PHONG

 

Số TT

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Giới

Môn thi

Điểm

Giải

Lớp

1

Phạm Thị Minh

Phương

14/04/1997

Nữ

Toán

22.00

Nhì

12

2

Đỗ Đức

Duy

26/05/1998

Nam

Toán

19.00

Ba

11

3

Vũ Đức

Tài

19/06/1998

Nam

Toán

29.50

Nhì

11

4

Nguyễn Hoàng

07/11/1997

Nam

Toán

20.50

Ba

12

5

Trần Đức

Cường

27/01/1997

Nam

Toán

17.00

Ba

12

6

Trần Phúc

Tài

19/02/1997

Nam

Toán

13.50

K.Khích

12

7

Phạm Ngọc

Nam

02/08/1997

Nam

Vật lí

18.25

Ba

12

8

Nguyễn Hồng

Ngọc

27/08/1997

Nam

Vật lí

32.25

Nhất

12

9

Nguyễn Hoàng

Yến

09/07/1997

Nữ

Vật lí

27.25

Nhì

12

10

Vũ Triều

Dương

30/09/1997

Nam

Vật lí

20.00

Nhì

12

11

Đỗ Thuỳ

Trang

05/01/1998

Nữ

Vật lí

19.25

Ba

11

12

Đinh Thị Hương

Thảo

17/12/1998

Nữ

Vật lí

29.00

Nhì

11

13

Nguyễn Văn

Quân

17/01/1998

Nam

Vật lí

21.00

Nhì

11

14

Phạm Ngọc

Nam

28/05/1998

Nam

Vật lí

25.00

Nhì

11

15

Vũ Minh

Dương

02/08/1997

Nam

Hoá học

30.65

Nhì

12

16

Phạm Minh

Đức

06/10/1997

Nam

Hoá học

24.00

K.Khích

12

17

Đào Minh

Hạnh

21/01/1997

Nữ

Hoá học

29.80

Nhì

12

18

Phan Thuỳ

Linh

01/01/1998

Nữ

Hoá học

27.35

Ba

11

19

Trần Ngọc

Long

13/01/1997

Nam

Hoá học

25.50

Ba

12

20

Nguyễn Đức

Quỳnh

06/12/1998

Nam

Hoá học

23.20

K.Khích

11

21

Ninh Thị Như

Quỳnh

15/09/1997

Nữ

Hoá học

26.10

Ba

12

22

Nguyễn Phi

Sơn

05/01/1998

Nam

Hoá học

26.45

Ba

11

23

Nguyễn Thành

Trung

25/02/1998

Nam

Hoá học

30.45

Nhì

11

24

Trần Thị Thục

Trang

30/12/1997

Nữ

Sinh học

34.40

Nhì

12

25

Lê Trường

Giang

04/09/1997

Nam

Sinh học

30.95

Nhì

12

26

Lưu Tùng

Dương

19/12/1997

Nam

Sinh học

33.15

Nhì

12

27

Vũ Thị Thanh

Hằng

17/01/1998

Nữ

Sinh học

30.50

Ba

11

28

Mai Quốc

Hưng

10/06/1998

Nam

Sinh học

31.45

Nhì

11

29

Phạm Thị

Huyền

01/01/1997

Nữ

Sinh học

31.95

Nhì

12

30

Nguyễn Thị Thuỷ

Tiên

01/06/1997

Nữ

Sinh học

32.60

Nhì

12

31

Nguyễn Thuỳ

Chi

06/07/1998

Nữ

Sinh học

27.55

K.Khích

11

32

Dương Văn

Ngọc

11/07/1997

Nam

Tin học

28.62

Nhì

12

33

Đỗ Bảo

Hoàng

01/01/1997

Nam

Tin học

21.16

Ba

12

34

Lưu Quang

Tùng

18/12/1998

Nam

Tin học

25.87

Nhì

11

35

Nguyễn Tiến

Đạt

06/05/1998

Nam

Tin học

12.35

K.Khích

11

36

Đỗ Đình

Phát

20/06/1998

Nam

Tin học

18.80

Ba

11

37

Trần Minh

Đức

10/04/1998

Nam

Tin học

17.88

Ba

11

38

Hoàng Thu

Huyền

29/01/1998

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

11

39

Đinh Vân

Anh

01/08/1997

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

12

40

Trần Thị Thuý

Quỳnh

17/10/1997

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

12

41

Nguyễn Thị Kim

Thoa

02/02/1997

Nữ

Ngữ văn

13.50

Ba

12

42

Ninh Thị

Duyên

29/03/1997

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

12

43

Trần Thị

Ngân

19/01/1997

Nữ

Ngữ văn

14.00

Ba

12

44

Trần Thu

Hằng

16/04/1997

Nữ

Lịch sử

16.25

Nhì

12

45

Phạm Thu

Hiền

06/12/1997

Nữ

Lịch sử

13.75

K.Khích

12

46

Bùi Thị Khánh

Ly

14/02/1997

Nữ

Lịch sử

14.50

Ba

12

47

Nguyễn Bích

Phương

20/09/1997

Nữ

Lịch sử

16.25

Nhì

12

48

Hoàng Hồng

Quân

24/04/1997

Nam

Lịch sử

13.75

K.Khích

12

49

Ngô Văn

Tưởng

08/11/1997

Nam

Lịch sử

14.25

Ba

12

50

Lê Thị

Yến

10/10/1997

Nữ

Lịch sử

13.25

K.Khích

12

51

Nguyễn Việt

Đức

12/05/1997

Nam

Lịch sử

13.25

K.Khích

12

52

Trần Thị Hồng

Duyên

01/11/1997

Nữ

Địa lí

15.75

Ba

12

53

Trương Thành

Đức

07/01/1997

Nam

Địa lí

16.00

Nhì

12

54

Phan Thị Hương

Giang

02/04/1997

Nữ

Địa lí

13.00

K.Khích

12

55

Nguyễn Thị Hải

Linh

14/03/1997

Nữ

Địa lí

17.50

Nhì

12

56

Hoàng Nguyên

Long

07/04/1997

Nam

Địa lí

14.50

Ba

12

57

Nguyễn Thị Hồng

Thuý

02/03/1997

Nữ

Địa lí

15.00

Ba

12

58

Nguyễn Anh

Trung

17/09/1997

Nam

Địa lí

13.75

K.Khích

12

59

Nguyễn Khánh

Quỳnh

29/09/1998

Nữ

Địa lí

14.75

Ba

11

60

Nguyễn Hải

Anh

23/02/1997

Nữ

Tiếng Anh

14.30

Ba

12

61

Trần Minh

Ngọc

24/10/1998

Nam

Tiếng Anh

13.40

K.Khích

11

62

Hoàng Hồng

Trang

05/08/1998

Nữ

Tiếng Anh

13.50

K.Khích

11

63

Đinh Thuỷ

Tiên

08/05/1997

Nữ

Tiếng Anh

13.80

K.Khích

12

64

Trần Trung

Dũng

03/08/1998

Nam

Tiếng Anh

13.80

K.Khích

11

65

Trần Kiều Huyền

Trân

20/01/1997

Nữ

Tiếng Anh

13.50

K.Khích

12

66

Nguyễn Thị Thu

Hoà

17/03/1997

Nữ

Tiếng Anh

13.35

K.Khích

12

67

Trần Phương

Thuý

04/04/1997

Nữ

Tiếng Anh

13.30

K.Khích

12

68

Phạm Quang

Anh

03/10/1997

Nam

Tiếng Nga

17.65

Ba

12

69

Đoàn Nguyễn Thị Diệu

Linh

22/08/1997

Nữ

Tiếng Nga

17.70

Nhì

12

70

Nguyễn Thị Minh

Trang

14/06/1997

Nữ

Tiếng Nga

16.52

K.Khích

12

71

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

06/08/1997

Nữ

Tiếng Nga

19.68

Nhì

12

72

Nguyễn Anh

Tuấn

18/05/1998

Nam

Tiếng Pháp

15.80

Nhì

11

73

Vũ Phạm Minh

Huyền

22/01/1997

Nữ

Tiếng Pháp

15.10

Ba

12

74

Vũ Thị Như

Quỳnh

18/01/1997

Nữ

Tiếng Pháp

14.80

K.Khích

12

75

Dương Thị Thảo

Linh

22/02/1997

Nữ

Tiếng Pháp

14.70

K.Khích

12

76

Nguyễn Lâm Thuý

Quỳnh

18/06/1997

Nữ

Tiếng Pháp

14.05

K.Khích

12

77

Trần Phương

Trang

13/11/1998

Nữ

Tiếng Pháp

15.70

Nhì

11

78

Hoàng Thu

Ngọc

28/09/1997

Nữ

Tiếng Pháp

15.20

Ba

12